Có 2 kết quả:

談判 tán pàn ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ谈判 tán pàn ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to negotiate
(2) negotiation
(3) talks
(4) conference
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to negotiate
(2) negotiation
(3) talks
(4) conference
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0