Có 2 kết quả:
談判 tán pàn ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ • 谈判 tán pàn ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to negotiate
(2) negotiation
(3) talks
(4) conference
(5) CL:個|个[ge4]
(2) negotiation
(3) talks
(4) conference
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to negotiate
(2) negotiation
(3) talks
(4) conference
(5) CL:個|个[ge4]
(2) negotiation
(3) talks
(4) conference
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0